Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất lực


impuissant; incapable
Bất lực trước một tai họa
impuissant devant un désastre
Chính phủ bất lực
un gouvernement impuissant
Một nhân viên bất lực
un employé incapable
sự bất lực (sự liệt dương)
impuissance; incapacité
kẻ bất lực (kẻ liệt dương)
impuissant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.